TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
relocation
riˈloʊˈkeɪʃən

Câu ngữ cảnh
The company is considering a relocation to a new office.
Dịch
Công ty đang xem xét việc di chuyển đến một văn phòng mới.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Relocation
1. relocation costs
2. We are likely to see the temporary relocation of some of our staff.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan






