TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
state-of-the-art

/steɪt - ʌv - ði - ɑrt/


Câu ngữ cảnh

Our new office has state-of-the-art technology.
Dịch
Văn phòng mới của chúng tôi có công nghệ tối tân.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng State-of-the-art
1. a state-of-the-art computer system
2. a state-of-the-art computer
3. The control panel uses all the newest technology and is considered state-of-the-art
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





