take on

/teɪk - ɑn/


Câu ngữ cảnh

Which is great to hear, because we'd like you to take on more responsibility.
Thật tuyệt khi nghe điều đó bởi vì chúng tôi muốn anh đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Take on trong Từ vựng TOEIC
Từ "take on" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Nó thường được sử dụng trong các bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) để đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh của người tham gia.
Nghĩa và cách sử dụng của "take on"
- Nhận một nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc vai trò mới: "She took on a new project at work." (Cô ấy nhận một dự án mới tại công ty.)
- Bắt đầu một hoạt động hoặc hành động mới: "The company took on a new approach to customer service." (Công ty đã áp dụng một phương pháp mới trong dịch vụ khách hàng.)
- Chấp nhận một thách thức hoặc vấn đề: "The team took on the problem and found a solution." (Đội đã đối mặt với vấn đề và tìm ra giải pháp.)
- Cạnh tranh hoặc đối đầu với một đối thủ: "The company took on its biggest competitor in the market." (Công ty đã cạnh tranh với đối thủ lớn nhất trong thị trường.)
Ví dụ và dịch nghĩa trong bài thi TOEIC
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng "take on" trong bài thi TOEIC và dịch nghĩa sang tiếng Việt:
- The new manager took on the responsibility of overseeing the project. (Quản lý mới đã nhận trách nhiệm giám sát dự án.)
- The company decided to take on a new marketing strategy. (Công ty đã quyết định áp dụng một chiến lược tiếp thị mới.)
- The sales team took on the challenge of reaching the quarterly sales target. (Đội ngũ bán hàng đã chấp nhận thách thức để đạt mục tiêu doanh số quý.)
- The small business took on the large corporation in the local market. (Doanh nghiệp nhỏ đã cạnh tranh với tập đoàn lớn trong thị trường địa phương.)
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





