TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
vendor

/ˈvɛndər/


Câu ngữ cảnh

The company chose a reliable vendor for the project.
Dịch
Công ty đã chọn một nhà cung cấp đáng tin cậy cho dự án.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





