TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

wrinkle

audio

'riɳkl

Vietnam Flagnếp nhăn
wrinkle

Câu ngữ cảnh

audio

A wrinkle in the finish can be repaired more economically before a sale than after

Dịch

Một vết nhăn trong (sản phẩm) hoàn chỉnh thì có thể sửa chữa trước khi bán có giá hơn là sau đó.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.

Các Ngữ cảnh khác dùng Wrinkle

1. You need to iron out the wrinkle in your skirt.

2. fig. We still need to iron out a few wrinkle (= slight problems) in our agreement.

3. fine wrinkle around the eyes

4. anti- wrinkle creams

5. There are still a few wrinkle to iron out (= solve) before the agreement can be signed.

6. Sunbathing can prematurely age and wrinkle the skin.

7. She wrinkle up her nose at the strange smell coming from the kitchen.

8. Amy wrinkle her nose in disapproval.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Ordering Supplies

Ordering Supplies

Từ vựng chủ đề Đặt Hàng

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Theater

Theater

Từ vựng chủ đề Rạp Hát

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Shopping

Shopping

Từ vựng chủ đề Mua sắm

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Taxes

Taxes

Từ vựng chủ đề Thuế

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Hotels

Hotels

Từ vựng chủ đề Khách Sạn

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Eating Out

Eating Out

Từ vựng chủ đề Ăn Bên Ngoài

Đã học 0/12 từ