TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

accounting department

audio

/əˈkaʊntɪŋ - dɪˈpɑrtmənt/

Vietnam Flagbộ phận kế toán
accounting department

Câu ngữ cảnh

audio

Someone in the accounting department .

Dịch

Một người trong bộ phận kế toán.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.

Cách dùng Accounting department trong Từ vựng TOEIC

Từ "accounting department" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ phòng/bộ phận kế toán của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong các bài thi TOEIC, vì nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hoạt động kinh doanh, quản lý tài chính và giao tiếp trong môi trường văn phòng.

Ví dụ sử dụng "accounting department" trong TOEIC

  • The accounting department is responsible for processing all financial transactions and preparing the company's financial reports.
  • Phòng kế toán chịu trách nhiệm xử lý tất cả các giao dịch tài chính và chuẩn bị các báo cáo tài chính của công ty.
  • If you have any questions about your payroll, please contact the accounting department.
  • Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về lương của mình, vui lòng liên hệ với phòng kế toán.
  • The accounting department needs to review the expense report before it can be approved.
  • Phòng kế toán cần phải xem xét báo cáo chi phí trước khi nó có thể được phê duyệt.

Sử dụng "accounting department" trong TOEIC

Trong bài thi TOEIC, từ "accounting department" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý tài chính, kế toán và giao tiếp trong môi trường văn phòng. Ví dụ, bạn có thể gặp câu hỏi về việc giải quyết vấn đề với phòng kế toán, hoặc phải liên hệ với phòng kế toán để yêu cầu thông tin tài chính.

Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ "accounting department" sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề này một cách chính xác và hiệu quả trong bài thi TOEIC.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 5

Part 5

Từ vựng TOEIC Part 5 - Điền Vào Chỗ Trống

Đã học 0/452 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 7

Part 7

Từ vựng TOEIC Part 7 - Đọc Hiểu Đoạn Văn

Đã học 0/493 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 3

Part 3

Từ vựng TOEIC Part 3 - Đoạn Hội Thoại

Đã học 0/354 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 2

Part 2

Từ vựng TOEIC Part 2 - Hỏi Đáp

Đã học 0/471 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 1

Part 1

Từ vựng TOEIC Part 1 - Mô Tả Hình

Đã học 0/240 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 4

Part 4

Từ vựng TOEIC Part 4 - Bài Nói Chuyện

Đã học 0/345 từ