adequate

/ˈædəkwət/


Câu ngữ cảnh

The budget allocated for this project is adequate
Ngân sách được phân bổ cho dự án này là thích hợp.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Cách dùng Adequate trong Từ vựng TOEIC
Từ "adequate" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một mức độ hoặc lượng đủ, thích hợp hoặc đáp ứng các yêu cầu. Trong bài thi TOEIC, từ này thường xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến mức độ, chất lượng hoặc sự phù hợp của một sự vật, tình huống hoặc đáp ứng.
Ví dụ về cách sử dụng từ "adequate" trong tiếng Anh:
- The office space is adequate for our needs. (Không gian văn phòng này đủ cho nhu cầu của chúng tôi.)
- The company provided adequate training for the new employees. (Công ty cung cấp đào tạo đủ cho nhân viên mới.)
- Her qualifications are adequate for the position. (Các bằng cấp của cô ấy đủ cho vị trí này.)
- The budget allocated for the project was adequate to complete the work. (Ngân sách được phân bổ cho dự án là đủ để hoàn thành công việc.)
Ví dụ về cách sử dụng từ "adequate" trong bài thi TOEIC:
- The candidate's work experience is adequate for the position. (Kinh nghiệm công việc của ứng viên này đủ cho vị trí này.)
- The company's financial resources are adequate to support the expansion plans. (Nguồn tài chính của công ty đủ để hỗ trợ kế hoạch mở rộng.)
- The hotel's facilities are adequate for a business traveler's needs. (Các tiện ích của khách sạn này đủ đáp ứng nhu cầu của khách du lịch công tác.)
- The information provided in the report is adequate to make a decision. (Thông tin được cung cấp trong báo cáo đủ để ra quyết định.)
Trong bài thi TOEIC, từ "adequate" thường được sử dụng để đánh giá mức độ đáp ứng các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn, như kinh nghiệm, tài nguyên, tiện ích hoặc thông tin. Việc hiểu và sử dụng đúng từ "adequate" sẽ giúp bạn trả lời chính xác các câu hỏi liên quan trong bài thi.
Các Ngữ cảnh khác dùng Adequate
1. He didn’t have adequate time to prepare for the exam.
2. Have we got adequate food for 20 guests?
3. I didn't have adequate time to prepare.
4. It's not a big salary but it's adequate for our needs.
5. The council's provision for the elderly is barely adequate (= is not enough).
6. [ + to infinitive ] Will future oil supplies be adequate to meet world needs?
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





