TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

aggressively

audio

/əˈɡresɪv/

Vietnam Flaghung hăng
aggressively

Câu ngữ cảnh

audio

His ideas were not well received because he spoke so aggressively

Dịch

Ý kiến của anh ta không được đón nhận nhiều vì anh ta nói quá hùng hổ

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.

Cách dùng Aggressively trong Từ vựng TOEIC

Từ "aggressively" trong Tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả một hành động, cách thức hoặc thái độ mạnh mẽ, quyết liệt và có tính công kích. Trong bài thi TOEIC, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

1. Mô tả hành động hoặc cách thức thực hiện một công việc

Ví dụ:

  • He attacked the problem aggressively. (Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách mạnh mẽ.)
  • The sales team is marketing the new product aggressively. (Nhóm bán hàng đang quảng bá sản phẩm mới một cách quyết liệt.)

2. Mô tả thái độ hoặc tính cách của một người

Ví dụ:

  • She is an aggressively competitive person. (Cô ấy là một người rất cạnh tranh.)
  • The manager has an aggressively assertive personality. (Giám đốc có một tính cách rất mạnh mẽ và quyết đoán.)

3. Mô tả các hoạt động kinh doanh hoặc marketing

Ví dụ:

  • The company is pursuing an aggressive expansion strategy. (Công ty đang thực hiện một chiến lược mở rộng quyết liệt.)
  • The brand is being advertised aggressively on social media. (Thương hiệu này đang được quảng cáo một cách mạnh mẽ trên các nền tảng mạng xã hội.)

Trong bài thi TOEIC, từ "aggressively" thường được sử dụng để đánh giá mức độ quyết tâm, nỗ lực hoặc chủ động trong một hoạt động, cách thức thực hiện công việc hoặc tính cách của một người. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn làm bài tốt hơn trong phần nghe và đọc hiểu.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Conferences

Conferences

Từ vựng chủ đề Họp, Hội Nghị

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Museums

Museums

Từ vựng chủ đề Bảo Tàng

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Promotions, Pensions & Awards

Promotions, Pensions & Awards

Từ vựng chủ đề Thăng Chức, Lương Hưu & Thưởng

Đã học 0/11 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Salaries & Benefits

Salaries & Benefits

Từ vựng chủ đề Lương & Các Chế Độ Đãi Ngộ

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Hiring and Training

Hiring and Training

Từ vựng chủ đề Tuyển Dụng & Đào Tạo

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Contracts

Contracts

Từ vựng chủ đề Hợp đồng

Đã học 0/12 từ