announced

/əˈnaʊnst/


Câu ngữ cảnh

It hasn't been announced
Điều đó chưa được thông báo.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Announced trong Từ vựng TOEIC
Từ "announced" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả việc một thông tin, sự kiện hoặc quyết định được công bố, thông báo chính thức hoặc được chính thức thông báo cho công chúng. Trong bài thi TOEIC, từ này thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến tin tức, báo cáo, thông cáo báo chí hoặc các thông báo chính thức từ các tổ chức, doanh nghiệp.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "announced" trong tiếng Anh và cách dịch sang tiếng Việt:
-
The company announced its quarterly financial results yesterday.
(Công ty đã công bố kết quả tài chính quý của mình vào hôm qua.) -
The government announced new policies to support small businesses.
(Chính phủ đã công bố các chính sách mới để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ.) -
The organizers announced that the event has been postponed due to the weather.
(Các nhà tổ chức đã thông báo rằng sự kiện đã được hoãn lại do thời tiết.) -
The CEO announced the company's plans for expansion into new markets.
(Giám đốc điều hành đã công bố kế hoạch mở rộng của công ty sang các thị trường mới.)
Trong bài thi TOEIC, từ "announced" thường được sử dụng để mô tả các thông báo chính thức về doanh nghiệp, sản phẩm, sự kiện hoặc các chính sách công. Khi gặp từ này, thí sinh cần chú ý đến ngữ cảnh và nội dung của câu để hiểu được ý nghĩa và bối cảnh sử dụng của từ "announced".
Các Ngữ cảnh khác dùng Announced
1. They announced the death of their mother in the local paper.
2. She announced the winner of the competition to an excited audience.
3. [ + that ] The prime minister has announced that public spending will be increased next year.
4. The first few leaves in the gutter announced the beginning of autumn.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





