apartment complex

/əˈpɑrtmənt - ˈkɑmplɛks/


Câu ngữ cảnh

The new apartment complex .
Khu chung cư mới.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Apartment complex trong Từ vựng TOEIC
Từ "apartment complex" trong tiếng Anh được dùng để chỉ một tòa nhà hoặc một khu vực chứa nhiều căn hộ riêng biệt. Nó thường được sử dụng trong bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) để mô tả về các tình huống liên quan đến nơi ở của con người.
Ví dụ về cách sử dụng "apartment complex" trong tiếng Anh
- I live in a large apartment complex near the city center. (Tôi sống trong một khu chung cư lớn gần trung tâm thành phố.)
- The security guard patrols the apartment complex every night to ensure the safety of the residents. (Bảo vệ tuần tra khu chung cư mỗi đêm để đảm bảo an toàn cho cư dân.)
- There is a community garden in the apartment complex where the residents can grow their own vegetables. (Có một khu vườn cộng đồng trong khu chung cư nơi cư dân có thể trồng rau của riêng họ.)
Sử dụng "apartment complex" trong bài thi TOEIC
Trong bài thi TOEIC, từ "apartment complex" thường xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến chỗ ở, quản lý bất động sản, hoặc các dịch vụ được cung cấp trong khu chung cư. Ví dụ:
- Which of the following amenities is available in the apartment complex? (Dịch vụ tiện ích nào sau đây có trong khu chung cư?)
- The apartment complex manager has announced that the swimming pool will be closed for maintenance next week. (Quản lý khu chung cư đã thông báo rằng hồ bơi sẽ đóng cửa để bảo trì vào tuần tới.)
- New residents of the apartment complex can receive a discount on their first month's rent. (Cư dân mới của khu chung cư có thể nhận được giảm giá thuê trong tháng đầu tiên.)
Nắm vững cách sử dụng từ "apartment complex" sẽ giúp bạn hiểu và trả lời tốt các câu hỏi liên quan đến chỗ ở và dịch vụ trong khu chung cư trong bài thi TOEIC.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





