TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
assistance
əˈsɪstəns

Câu ngữ cảnh
I need assistance with this project.
Dịch
Tôi cần sự trợ giúp với dự án này.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Assistance
1. The company needs more financial assistance from the government.
2. A £1 billion investment would be of considerable assistance to the local economy.
3. Can I be of any assistance (= can I help), madam?
4. Teachers can't give pupils any assistance in exams.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan






