TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
assistant
əˈsɪstənt

Câu ngữ cảnh
I need an assistant who can help me organize meetings and answer phone calls.
Dịch
Tôi cần một trợ lý có thể giúp tôi tổ chức các cuộc họp và trả lời các cuộc điện thoại.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng Assistant
1. an assistant coach/professor
2. My assistant will show you around the factory.
3. an administrative/office assistant
4. an assistant editor/manager
5. a sales/shop assistant
Bộ từ vựng TOEIC liên quan






