TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

at hand

audio

/æt - hænd/

Vietnam Flagsẵn có
at hand

Câu ngữ cảnh

audio

The necessary tools are at hand for the repair.

Dịch

Các công cụ cần thiết đều sẵn có để sửa chữa.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024

Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.

Cách dùng At hand trong Từ vựng TOEIC

Từ "at hand" trong tiếng Anh có nghĩa là "gần, sẵn sàng, ngay tại đây". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Để nói về một sự việc, tình huống hoặc vấn đề đang xảy ra hoặc sắp xảy ra: "The deadline is at hand, we need to finish the project quickly."
  • Để nói về một thứ gì đó sẵn sàng, có sẵn hoặc dễ tiếp cận: "I have all the necessary materials at hand to start the project."
  • Để nói về một người hoặc vật ở gần: "The manager is at hand if you have any questions."

Trong bài thi TOEIC, từ "at hand" thường xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến:

  • Mô tả tình huống hiện tại hoặc sắp xảy ra
  • Mô tả khả năng tiếp cận, sẵn sàng của một vật, người hoặc thông tin
  • Mô tả vị trí, khoảng cách của một vật, người hoặc thông tin

Ví dụ:

  • The sales report is at hand, so we can review it right away. (Báo cáo bán hàng đã sẵn sàng, vì vậy chúng ta có thể xem xét ngay lập tức.)
  • The training materials are at hand, so the new employees can start learning immediately. (Tài liệu đào tạo đã sẵn sàng, vì vậy các nhân viên mới có thể bắt đầu học ngay.)
  • The manager is at hand if you have any questions about the new policies. (Quản lý đang ở đây nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về các chính sách mới.)

Bằng cách sử dụng từ "at hand" một cách chính xác, bạn sẽ thể hiện được sự am hiểu và kiểm soát tốt của mình về ngôn ngữ Anh, điều này sẽ giúp bạn đạt được điểm số cao hơn trong bài thi TOEIC.

Các Ngữ cảnh khác dùng At hand

1. The space shuttle crew must stay completely focused on the task at hand .

2. We want to ensure that help is at hand (= easily available) for all children suffering abuse.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 9

Test 9

Từ vựng Chủ đề Test 9 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 7

Test 7

Từ vựng Chủ đề Test 7 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 3

Test 3

Từ vựng Chủ đề Test 3 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 5

Test 5

Từ vựng Chủ đề Test 5 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 4

Test 4

Từ vựng Chủ đề Test 4 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 6

Test 6

Từ vựng Chủ đề Test 6 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ