away on business

/əˈweɪ - ɑn - ˈbɪznəs/


Câu ngữ cảnh

He's away on business .
Anh ấy đi công tác.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Away on business trong Từ vựng TOEIC
Cụm từ "away on business" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ tình trạng khi một người nào đó đang ở ngoài văn phòng hoặc không có mặt tại nơi làm việc vì lý do công việc. Điều này thường được đề cập trong các bài thi TOEIC (Test of English for International Communication), một bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế.
Ví dụ về cách sử dụng cụm từ "away on business" trong tiếng Anh:
- Ví dụ 1: "I'm sorry, but the manager is away on business at the moment. Can I take a message for you?" (Rất tiếc, nhưng giám đốc hiện đang đi công tác. Tôi có thể nhận tin nhắn của bạn được không?)
- Ví dụ 2: "The sales team is away on business this week, so they won't be available for any meetings or phone calls." (Đội ngũ kinh doanh đang đi công tác trong tuần này, vì vậy họ sẽ không có mặt cho bất kỳ cuộc họp hoặc cuộc gọi nào.)
- Ví dụ 3: "I'm afraid the CEO won't be able to attend the conference, as she is away on business in another city." (Tôi rất tiếc, nhưng Giám đốc Điều hành sẽ không thể tham dự hội nghị, vì bà đang đi công tác ở một thành phố khác.)
Trong bài thi TOEIC, cụm từ "away on business" có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giao tiếp trong công việc, như trả lời điện thoại, gửi email hoặc lên lịch cuộc họp. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp thí sinh trả lời các câu hỏi liên quan đến giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế một cách chính xác và thích hợp.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





