benefits counselor

/ˈbɛnəfɪts - ˈkaʊnsələr/


Câu ngữ cảnh

Who should I ask about the employee benefits program? - Leah Katzen. She is the benefits counselor .
Tôi nên hỏi ai về chương trình phúc lợi cho nhân viên? - Leah Katzen. Cô ấy là cố vấn phúc lợi.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Benefits counselor trong Từ vựng TOEIC
Từ "Benefits Counselor" trong tiếng Anh có nghĩa là "Cố vấn phúc lợi". Đây là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong môi trường làm việc, đặc biệt liên quan đến các chính sách phúc lợi và quyền lợi của nhân viên.
Trong bài thi TOEIC, từ "Benefits Counselor" có thể xuất hiện trong các tình huống như:
- Trong một bài đọc về các chức danh và vai trò trong một công ty, bao gồm cả vị trí "Benefits Counselor".
- Trong một đoạn hội thoại giữa nhân viên nhân sự và một nhân viên mới, khi nhân viên nhân sự đề cập đến vai trò của "Benefits Counselor" trong công ty.
- Trong một câu hỏi về các quyền lợi và chính sách phúc lợi của công ty, trong đó "Benefits Counselor" là một trong những nguồn tham khảo.
Ví dụ về cách sử dụng từ "Benefits Counselor" trong tiếng Anh:
- The company's Benefits Counselor will be available to answer any questions about our health insurance plan.
- If you have any questions about your retirement benefits, please schedule an appointment with the Benefits Counselor.
- The Benefits Counselor will review your options for life insurance and disability coverage during our annual benefits meeting.
Trong các bài thi TOEIC, việc hiểu và sử dụng đúng từ "Benefits Counselor" có thể giúp bạn trả lời chính xác các câu hỏi liên quan đến quyền lợi, chính sách và môi trường làm việc của nhân viên.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





