TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
bidder

/ˈbɪdər/


Câu ngữ cảnh

The winning bidder got the contract.
Dịch
Người đấu giá thắng cuộc đã nhận được hợp đồng.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Bidder
1. In an auction, goods or property are sold to the highest bidder (= the person who offers the most money).
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





