TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
blanketed

/'blæɳkit/


Câu ngữ cảnh

The snow blanketed the windshield making it difficult to see the roads
Dịch
Tuyết bao phủ kính chắn gió, khiến cho việc nhìn thấy đường sá rất khó
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025
Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





