TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
brightened
ˈbraɪtənd

Câu ngữ cảnh
The news from the new contract brightened the team's mood.
Dịch
Tin tức về hợp đồng mới đã làm cho tinh thần của đội ngũ sáng bừng lên.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Brightened
2. It was rainy this morning, but it brightened up (= the sun started shining) after lunch.
3. Her eyes brightened when she saw him enter the room.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan






