TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

burden

audio

/'bə:dn/

Vietnam Flaggánh nặng
burden

Câu ngữ cảnh

audio

The secretary usually takes on the burden of ordering lunch for business meetings

Dịch

Người thư ký thường gánh trách nhiệm đặt bữa trưa cho những cuộc họp làm ăn

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.

Cách dùng Burden trong Từ vựng TOEIC

Từ "burden" trong tiếng Anh có nghĩa là "gánh nặng" hoặc "trách nhiệm". Trong bài thi TOEIC, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, tài chính hoặc cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ về cách sử dụng "burden" trong tiếng Anh:

  • The company's financial burden has been increasing due to rising costs. (Gánh nặng tài chính của công ty đang tăng lên do chi phí tăng.)
  • As the oldest child, I feel a heavy burden to take care of my younger siblings. (Là con cả, tôi cảm thấy gánh nặng lớn khi phải chăm sóc các em.)
  • The debt has become a burden that is difficult to bear. (Khoản nợ đã trở thành một gánh nặng khó chịu đựng.)
  • The new tax regulations have placed an additional burden on small businesses. (Các quy định thuế mới đã tạo ra một gánh nặng bổ sung cho các doanh nghiệp nhỏ.)

Cách sử dụng "burden" trong bài thi TOEIC:

Trong bài thi TOEIC, từ "burden" thường được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến công việc, tài chính hoặc cuộc sống hàng ngày. Ví dụ:

  • The new policies have placed an additional financial burden on the company. (Các chính sách mới đã tạo ra một gánh nặng tài chính bổ sung cho công ty.)
  • As the head of the household, she feels the burden of providing for her family. (Với vai trò là người đứng đầu gia đình, cô ấy cảm thấy gánh nặng khi phải nuôi dưỡng gia đình.)
  • The company is trying to find ways to reduce the burden of rising operating costs. (Công ty đang cố gắng tìm cách để giảm gánh nặng do chi phí hoạt động tăng.)

Trong bài thi TOEIC, các câu hỏi liên quan đến "burden" thường đo lường khả năng của người dự thi trong việc hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

Các Ngữ cảnh khác dùng Burden

1. I don’t want to be a burden on my children.

2. He was burden with debts.

3. The little donkey struggled under its heavy burden

4. the burden of responsibility

5. My elderly mother worries that she's a burden to me.

6. Buying a house often places a large financial burden on young couples.

7. I don't want to burden you with my problems.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Eating Out

Eating Out

Từ vựng chủ đề Ăn Bên Ngoài

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Cooking As A Career

Cooking As A Career

Từ vựng chủ đề Nghề Nấu Ăn

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-General Travel

General Travel

Từ vựng chủ đề Du Lịch Tổng Quan

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Trains

Trains

Từ vựng chủ đề Tàu Điện

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Financial Statements

Financial Statements

Từ vựng chủ đề Báo Cáo Tài Chính

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Shipping

Shipping

Từ vựng chủ đề Vận Chuyển Hàng

Đã học 0/12 từ