TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

busy

audio

ˈbɪzi

Vietnam Flagbận rộn
busy

Câu ngữ cảnh

audio

No, he's too busy

Dịch

Không, anh ấy quá bận rộn.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.

Các Ngữ cảnh khác dùng Busy

1. a busy street

2. the busy summer months

3. I’ve been so busy lately that I haven’t had time to have any social life.

4. Getting the house ready for her relatives kept her busy the whole day.

5. Her line is still busy

6. Aimee busied herself with a favorite book.

7. Mum was busy in the kitchen.

8. The kids are busy with their homework.

9. She's busy writing out the wedding invitations.

10. I've got plenty of jobs to keep you busy

11. He was too busy talking to notice us come in.

12. a busy restaurant

13. Their house is near a very busy road.

14. I have a busy week ahead of me.

15. You've had a busy day.

16. I tried calling you but the line was busy

17. The jacket was a bit too busy for my tastes - I'd prefer something plainer.

18. I busied myself with tidying up my desk.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 5

Part 5

Từ vựng TOEIC Part 5 - Điền Vào Chỗ Trống

Đã học 0/452 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 4

Part 4

Từ vựng TOEIC Part 4 - Bài Nói Chuyện

Đã học 0/345 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 1

Part 1

Từ vựng TOEIC Part 1 - Mô Tả Hình

Đã học 0/240 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 6

Part 6

Từ vựng TOEIC Part 6 - Điền Vào Đoạn Văn

Đã học 0/401 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 7

Part 7

Từ vựng TOEIC Part 7 - Đọc Hiểu Đoạn Văn

Đã học 0/493 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 3

Part 3

Từ vựng TOEIC Part 3 - Đoạn Hội Thoại

Đã học 0/354 từ