TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
cancel

/ˈkænsəl/


Câu ngữ cảnh

I need to cancel my meeting tomorrow.
Dịch
Tôi cần phải hủy cuộc họp của tôi vào ngày mai.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng Cancel
1. [ I ] We were supposed to meet for dinner but Elise had to cancel at the last minute.
2. [ T ] He collects cancel stamps.
3. They had to cancel tomorrow's game because of the bad weather.
4. The 7.10 train to Budapest has been cancel
5. to cancel a magazine subscription
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





