TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
cancellation

/ˌkænsəˈleɪʃən/


Câu ngữ cảnh

The customer requested a cancellation of the order.
Dịch
Khách hàng yêu cầu hủy bỏ đơn hàng.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Cancellation
1. Many trains are subject to cancellation because of the flooding.
2. The theatre tickets were sold out, so we waited to see if there were any cancellation (= unwanted returned tickets).
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





