TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
ceiling

/ˈsilɪŋ/


Câu ngữ cảnh

The lights are hanging from the ceiling above us.
Dịch
Đèn được treo trên trần nhà phía trên chúng tôi.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng Ceiling
1. The kitchen ceiling needs painting.
2. There is a 10% ceiling on rent increases.
3. They have imposed/set a ceiling on pay rises.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





