TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
conducive

/kən'dju:vis/


Câu ngữ cảnh

The soft lights and music were conducive to a relaxed atmosphere.
Dịch
Các đèn chiếu sáng nhẹ và nhạc sẽ có ích cho một bầu không khí thoải mái.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025
Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.
Các Ngữ cảnh khác dùng Conducive
1. Our mild climate is conducive to outdoor entertaining.
2. Such a noisy environment was not conducive to a good night's sleep.
3. A quiet room is a more conducive atmosphere for studying.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





