TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

conducive

audio

/kən'dju:vis/

Vietnam Flagcó ích
conducive

Câu ngữ cảnh

audio

The soft lights and music were conducive to a relaxed atmosphere.

Dịch

Các đèn chiếu sáng nhẹ và nhạc sẽ có ích cho một bầu không khí thoải mái.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.

Các Ngữ cảnh khác dùng Conducive

1. Our mild climate is conducive to outdoor entertaining.

2. Such a noisy environment was not conducive to a good night's sleep.

3. A quiet room is a more conducive atmosphere for studying.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Eating Out

Eating Out

Từ vựng chủ đề Ăn Bên Ngoài

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Cooking As A Career

Cooking As A Career

Từ vựng chủ đề Nghề Nấu Ăn

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-General Travel

General Travel

Từ vựng chủ đề Du Lịch Tổng Quan

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Trains

Trains

Từ vựng chủ đề Tàu Điện

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Financial Statements

Financial Statements

Từ vựng chủ đề Báo Cáo Tài Chính

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Shipping

Shipping

Từ vựng chủ đề Vận Chuyển Hàng

Đã học 0/12 từ