conference

/ˈkɑnfərəns/


Câu ngữ cảnh

No, I'm leaving the conference tonight.
Không, tôi sẽ rời khỏi hội nghị tối nay.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng Conference
1. She spoke at a conference in Geneva.
2. a conference on women's rights
3. They frequently hold conference at that hotel.
4. I'm speaking at/attending a conference next week.
5. Should I book the conference room for the meeting?
6. Ms O'Neill isn't available at the moment. She's in conference
7. They can win because they have the most talent in their conference
8. He guided the team to the Southern conference championship.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





