TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

consequence

audio

'kɔnsikwəns

Vietnam Flagkết quả
consequence

Câu ngữ cảnh

audio

As a consequence of not having seen a dentist for several years, Lydia had several cavities.

Dịch

Là hậu quả của việc không đi khám nha sĩ trong vài năm, Lydia đã bị vài răng sâu rỗng

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.

Các Ngữ cảnh khác dùng Consequence

1. For someone who is old and weak, the consequence of a broken hip can be serious.

2. Last summer there were 15 hurricanes, but only one was of any consequence

3. Not making a will can have serious consequence for your children and other family members.

4. Scientists think it is unlikely that any species will actually become extinct as a consequence of the oil spill.

5. I told the hairdresser to do what she wanted to my hair, and look at the consequence

6. Well, if you insist on eating so much, you'll have to suffer/take (= accept and deal with) the consequence

7. The money was of little consequence to Tony.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Ordering Supplies

Ordering Supplies

Từ vựng chủ đề Đặt Hàng

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Theater

Theater

Từ vựng chủ đề Rạp Hát

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Shopping

Shopping

Từ vựng chủ đề Mua sắm

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Taxes

Taxes

Từ vựng chủ đề Thuế

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Hotels

Hotels

Từ vựng chủ đề Khách Sạn

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Eating Out

Eating Out

Từ vựng chủ đề Ăn Bên Ngoài

Đã học 0/12 từ