coupon code

/ˈkuˌpɔn - koʊd/


Câu ngữ cảnh

Save money shopping online today with a coupon code .
Tiết kiệm tiền mua sắm trực tuyến ngay hôm nay với mã phiếu giảm giá.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Coupon code trong Từ vựng TOEIC
Từ "coupon code" được sử dụng trong ngữ cảnh thanh toán và giảm giá. Nó đề cập đến một mã số hoặc mã từ, thường được cung cấp bởi các nhà bán lẻ hoặc các dịch vụ, cho phép người dùng được giảm giá khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
Trong bài thi TOEIC, từ "coupon code" có thể xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến giao dịch thương mại, quản lý hóa đơn hoặc thanh toán. Ví dụ:
- Please enter the coupon code to receive the 20% discount.
- The customer used a coupon code to save $15 on their purchase.
- Where do I find the coupon code for this online promotion?
Hiểu và biết cách sử dụng từ "coupon code" sẽ giúp bạn đạt được điểm số cao hơn trong bài thi TOEIC, đặc biệt là trong các phần liên quan đến giao dịch thương mại và thanh toán.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





