TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
courteous
ˈkɜrtiəs

Câu ngữ cảnh
The man is very courteous to the woman. He's such a gentleman.
Dịch
Người đàn ông rất nhã nhặn với người phụ nữ. Anh ấy thật là một quý ông.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng Courteous
1. The ticket clerk was courteous and helpful.
2. Although she often disagreed with me, she was always courteous
Bộ từ vựng TOEIC liên quan






