TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
credit card statement

/ˈkrɛdət - kɑrd - ˈsteɪtmənt/


Câu ngữ cảnh

I need to check my credit card statement .
Dịch
Tôi cần kiểm tra bảng kê thẻ tín dụng của tôi.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





