TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
credited
ˈkrɛdətəd

Câu ngữ cảnh
The money will be credited to your bank account soon.
Dịch
Số tiền này sẽ được ghi có vào tài khoản ngân hàng của bạn sớm.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng Credited
1. They credited my account with $20 after I pointed out the mistake.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan






