TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
deadline

/ˈdɛˌdlaɪn/


Câu ngữ cảnh

The project deadline is next Friday.
Dịch
Thời hạn cuối cùng của dự án là vào thứ Sáu tuần tới.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng Deadline
1. The deadline for filing income taxes is April 15th.
2. There's no way I can meet that deadline
3. We're working to a tight deadline (= we do not have much time to finish the work).
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





