TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

disappointed

audio

/disə'pɔint/

Vietnam Flagthất vọng
disappointed

Câu ngữ cảnh

audio

Leila was disappointed to discover that no rental cars were available the weekend she wished to travel

Dịch

Leila thất vọng khi phát hiện ra rằng không có xe thuê vào dịp cuối tuần mà cô muốn đi du lịch

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.

Các Ngữ cảnh khác dùng Disappointed

1. Obviously, we were disappointed in the jury’s verdict.

2. I’m disappointed by the way our team played today.

3. [ + to infinitive ] We were extremely disappointed to receive this information.

4. We were deeply disappointed at/about the result.

5. His parents were bitterly disappointed in/with him.

6. [ + (that) ] She was disappointed (that) they hadn't phoned.

7. [ + to infinitive ] He was disappointed to find they'd already left.

8. If you're expecting Dad to let you borrow his car, you're going to be sorely disappointed

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Movies

Movies

Từ vựng chủ đề Phim

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Promotions, Pensions & Awards

Promotions, Pensions & Awards

Từ vựng chủ đề Thăng Chức, Lương Hưu & Thưởng

Đã học 0/11 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Music

Music

Từ vựng chủ đề Âm Nhạc

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Office Procedures

Office Procedures

Từ vựng chủ đề Quy Trình Trong Công Sở

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Hiring and Training

Hiring and Training

Từ vựng chủ đề Tuyển Dụng & Đào Tạo

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Product Development

Product Development

Từ vựng chủ đề Phát Triển Sản Phẩm

Đã học 0/12 từ