TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

diverse

audio

daɪˈvɜːs

Vietnam FlagGồm nhiều loại
diverse

Câu ngữ cảnh

audio

His interests are very diverse

Dịch

Sở thích của anh ấy có rất nhiều loại.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Các Ngữ cảnh khác dùng Diverse

1. Lowell, Massachusetts, is noted for its diverse ethnic communities, among them French-Canadians, English, Irish, Greeks, Poles, and Cambodians.

2. Students from countries as diverse as Colombia and Lithuania use Cambridge textbooks.

3. New York is a very culturally/ethnically diverse city.

4. We hold very diverse views on the topic.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-The Planets

The Planets

Các hành tinh

Đã học 0/22 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-The Press

The Press

Báo chí

Đã học 0/19 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Rural Areas

Rural Areas

Khu vực nông thôn

Đã học 0/10 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Family

Family

Gia đình

Đã học 0/10 từ