TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
examining
ɪgˈzæmɪnɪŋ

Câu ngữ cảnh
She's examining a tire.
Dịch
Cô ấy đang kiểm tra lốp xe.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng Examining
1. Forensic scientists are examining the wreckage for clues about the cause of the explosion.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan






