TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

exclusive

audio

/ɪkˈsklusɪv/

Vietnam Flagđộc quyền
exclusive

Câu ngữ cảnh

audio

The company has an exclusive contract with the supplier.

Dịch

Công ty có một hợp đồng độc quyền với nhà cung cấp.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024

Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.

Các Ngữ cảnh khác dùng Exclusive

1. The pool is for the exclusive use of residents of Springfield.

2. an exclusive club

3. This room is for the exclusive use of guests.

4. an exclusive interview

5. an exclusive private club

6. an exclusive part of town

7. Is the total exclusive of service charges?

8. Some people think that uncontrolled economic growth and environmental stability are mutually exclusive

9. The newspaper published an exclusive about the escape.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 6

Test 6

Từ vựng Chủ đề Test 6 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 2

Test 2

Từ vựng Chủ đề Test 2 ETS RC 2024

Đã học 0/79 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 4

Test 4

Từ vựng Chủ đề Test 4 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 8

Test 8

Từ vựng Chủ đề Test 8 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 9

Test 9

Từ vựng Chủ đề Test 9 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 3

Test 3

Từ vựng Chủ đề Test 3 ETS RC 2024

Đã học 0/80 từ