TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

expiration

audio

ekspaiə'reiʃn

Vietnam Flagsự mãn hạn
expiration

Câu ngữ cảnh

audio

Have you checked the expiration date on this yogurt?

Dịch

Anh đã kiểm tra hạn sử dụng của món sữa chua này chưa?

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.

Cách dùng Expiration trong Từ vựng TOEIC

Trong tiếng Anh, từ "expiration" thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc hoặc ngày hết hạn của một điều gì đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ các tài liệu pháp lý, hợp đồng, cho đến các chứng từ như thẻ tín dụng hoặc giấy phép lái xe.

Ví dụ về cách sử dụng từ "expiration" trong tiếng Anh

  • The expiration date on the milk carton is next week. (Ngày hết hạn trên hộp sữa là vào tuần sau.)
  • My driver's license will expire at the end of this month. (Giấy phép lái xe của tôi sẽ hết hạn vào cuối tháng này.)
  • The contract will expire in six months if we don't renew it. (Hợp đồng sẽ hết hạn sau sáu tháng nếu chúng tôi không gia hạn.)
  • The coupon has an expiration date of July 31st. (Phiếu giảm giá này có ngày hết hạn là 31 tháng 7.)

Cách sử dụng từ "expiration" trong bài thi TOEIC

Trong bài thi TOEIC, từ "expiration" thường xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến thông tin về ngày hết hạn, thời gian hoặc thời hạn của các tài liệu, giấy tờ hoặc hợp đồng. Ví dụ:

  • What is the expiration date on the credit card? (Ngày hết hạn trên thẻ tín dụng là khi nào?)
  • The lease agreement will expire next month. (Hợp đồng thuê nhà sẽ hết hạn vào tháng sau.)
  • When does the passport expiration date occur? (Thẻ hộ chiếu sẽ hết hạn vào khi nào?)

Ngoài ra, từ "expiration" cũng có thể xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến thời gian hoặc ngày hết hạn của các ưu đãi, coupon hoặc mã khuyến mãi.

Hiểu rõ cách sử dụng từ "expiration" trong tiếng Anh và các ngữ cảnh liên quan sẽ giúp bạn tự tin trả lời các câu hỏi về chủ đề này trong bài thi TOEIC.

Các Ngữ cảnh khác dùng Expiration

1. He stayed on past the expiration of his tourist visa.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Ordering Supplies

Ordering Supplies

Từ vựng chủ đề Đặt Hàng

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Theater

Theater

Từ vựng chủ đề Rạp Hát

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Shopping

Shopping

Từ vựng chủ đề Mua sắm

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Taxes

Taxes

Từ vựng chủ đề Thuế

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Hotels

Hotels

Từ vựng chủ đề Khách Sạn

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Eating Out

Eating Out

Từ vựng chủ đề Ăn Bên Ngoài

Đã học 0/12 từ