TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
factory

/ˈfæktəri/


Câu ngữ cảnh

The quality-control team is inspecting the factory soon.
Dịch
Đội kiểm soát chất lượng sẽ sớm kiểm tra nhà máy.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng Factory
1. She worked in a factory that produced air conditioners.
2. a car/shoe/textile factory
3. a factory worker/manager
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





