TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
filling
ˈfɪlɪŋ

Câu ngữ cảnh
We need to complete the filling of the form.
Dịch
Chúng tôi cần hoàn thành việc lấp đầy biểu mẫu.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng Filling
1. This chocolate cake is very filling
2. What sort of filling do these pillows have?
3. duvets with synthetic filling
4. pies with sweet or savoury filling
5. sandwich filling
Bộ từ vựng TOEIC liên quan






