flashback

/ˈflæʃˌbæk/


Câu ngữ cảnh

I had a flashback of my first job.
Tôi đã có một hồi tưởng về công việc đầu tiên của mình.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Cách dùng Flashback trong Từ vựng TOEIC
Từ "flashback" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc sự kiện trong quá khứ được hiển thị lại trong hiện tại. Đây là một kỹ thuật thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh và truyền hình để cung cấp thêm thông tin về nhân vật hoặc bối cảnh của câu chuyện.
Sử dụng "flashback" trong TOEIC
Trong bài kiểm tra TOEIC, từ "flashback" có thể xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Ví dụ:
-
Câu hỏi: Câu chuyện bắt đầu với một cảnh flashback về tuổi thơ của nhân vật chính.
Dịch: The story begins with a flashback to the protagonist's childhood. -
Câu hỏi: Bài báo sử dụng các flashback để cung cấp thêm thông tin về quá khứ của công ty.
Dịch: The article uses flashbacks to provide additional information about the company's history.
Trong các ví dụ trên, từ "flashback" được sử dụng để mô tả việc quay trở lại quá khứ và hiển thị thông tin liên quan đến câu chuyện hoặc bài báo. Việc hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp bạn đạt được điểm số cao hơn trong bài kiểm tra TOEIC.
Các Ngữ cảnh khác dùng Flashback
1. This party is like a ’70s flashback
2. The novel began with a flashback to the hero's experiences in the war.
3. I kept having flashback of her lying there bleeding.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





