TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

insisted

audio

/ɪnˈsɪstəd/

Vietnam Flagđã nhấn mạnh/khăng khăng muốn
insisted

Câu ngữ cảnh

audio

The authority insisted that people must wear masks.

Dịch

Chính quyền nhấn mạnh rằng mọi người phải đeo khẩu trang.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.

Cách dùng Insisted trong Từ vựng TOEIC

Từ "insisted" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các bài thi TOEIC. Nó được sử dụng để mô tả một hành động hoặc lập trường mạnh mẽ, kiên quyết. Dưới đây là những ví dụ về cách sử dụng từ này trong các câu tiếng Anh, cùng với bản dịch sang tiếng Việt.

Ví dụ 1:

The customer insisted on a full refund for the defective product.

Khách hàng kiên quyết yêu cầu được hoàn tiền đầy đủ cho sản phẩm lỗi.

Ví dụ 2:

The teacher insisted that the students complete their assignments by the end of the week.

Giáo viên kiên quyết yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập của họ trước cuối tuần.

Ví dụ 3:

The negotiator insisted on a higher price for the property during the final discussions.

Người đàm phán kiên quyết đòi một mức giá cao hơn cho bất động sản trong các cuộc thảo luận cuối cùng.

Cách sử dụng từ "insisted" trong bài thi TOEIC

Trong bài thi TOEIC, từ "insisted" có thể xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến tình huống giao tiếp, đàm phán hoặc giải quyết vấn đề. Ví dụ, câu hỏi có thể hỏi về phản ứng của một bên khi bên kia kiên quyết với một yêu cầu cụ thể. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi một cách chính xác.

Các Ngữ cảnh khác dùng Insisted

1. [ + (that) ] Greg still insists (that) he did nothing wrong.

2. Please go first - I insist!

3. She insisted on seeing her lawyer.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 2

Part 2

Từ vựng TOEIC Part 2 - Hỏi Đáp

Đã học 0/471 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 1

Part 1

Từ vựng TOEIC Part 1 - Mô Tả Hình

Đã học 0/240 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 7

Part 7

Từ vựng TOEIC Part 7 - Đọc Hiểu Đoạn Văn

Đã học 0/493 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 6

Part 6

Từ vựng TOEIC Part 6 - Điền Vào Đoạn Văn

Đã học 0/401 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 4

Part 4

Từ vựng TOEIC Part 4 - Bài Nói Chuyện

Đã học 0/345 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 5

Part 5

Từ vựng TOEIC Part 5 - Điền Vào Chỗ Trống

Đã học 0/452 từ