TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
inventory

/ˌɪnvənˈtɔri/


Câu ngữ cảnh

We need to check the inventory levels.
Dịch
Chúng tôi cần kiểm tra mức hàng tồn kho.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





