TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

near a building

audio

/nɪr - eɪ - ˈbɪldɪŋ/

Vietnam Flaggần một tòa nhà
near a building

Câu ngữ cảnh

audio

Some cars are parked near a building .

Dịch

Một số ô tô đang đậu gần một tòa nhà.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.

Cách dùng Near a building trong Từ vựng TOEIC

Từ "near a building" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ vị trí gần một tòa nhà hoặc một cấu trúc kiến trúc cụ thể. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này là rất quan trọng trong bài thi TOEIC, vì nó thường xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến địa điểm và hướng dẫn di chuyển.

Ví dụ về cách sử dụng "near a building":

  • The bank is located near a large office building on Main Street.
  • I parked my car near a tall apartment building and walked to the conference center.
  • The bus stop is near a small convenience store, just around the corner.

Trong ví dụ trên, các từ như "large", "tall", "small" được sử dụng để mô tả thêm về tòa nhà, giúp người đọc hình dung rõ hơn về vị trí của địa điểm được nhắc đến.

Ví dụ về cách sử dụng "near a building" trong TOEIC Test:

  • Câu hỏi: Where is the post office located?
    Đáp án: The post office is near a large government building on the corner of Main and Elm Streets.
  • Câu hỏi: Which direction should I go to find the library?
    Đáp án: The library is located near a red brick building, about two blocks down the street from the park.

Trong các câu hỏi TOEIC, từ "near a building" thường được sử dụng để yêu cầu người trả lời xác định vị trí của một địa điểm hoặc cấu trúc kiến trúc khác. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác từ này sẽ giúp người học đạt kết quả tốt hơn trong bài thi.

Bản dịch tiếng Việt:

Từ "near a building" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "gần một tòa nhà". Ví dụ:

  • The bank is located near a large office building on Main Street. (Ngân hàng đó nằm gần một tòa nhà văn phòng lớn trên đường Main.)
  • I parked my car near a tall apartment building and walked to the conference center. (Tôi đỗ xe gần một tòa nhà chung cư cao và đi bộ đến trung tâm hội nghị.)
  • The bus stop is near a small convenience store, just around the corner. (Bến xe buýt nằm gần một cửa hàng tiện lợi nhỏ, ngay góc đường.)

Việc nắm vững cách sử dụng từ "near a building" và các bối cảnh liên quan sẽ giúp người học đạt được kết quả tốt hơn trong bài thi TOEIC.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 2

Part 2

Từ vựng TOEIC Part 2 - Hỏi Đáp

Đã học 0/471 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 1

Part 1

Từ vựng TOEIC Part 1 - Mô Tả Hình

Đã học 0/240 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 7

Part 7

Từ vựng TOEIC Part 7 - Đọc Hiểu Đoạn Văn

Đã học 0/493 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 6

Part 6

Từ vựng TOEIC Part 6 - Điền Vào Đoạn Văn

Đã học 0/401 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 4

Part 4

Từ vựng TOEIC Part 4 - Bài Nói Chuyện

Đã học 0/345 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 5

Part 5

Từ vựng TOEIC Part 5 - Điền Vào Chỗ Trống

Đã học 0/452 từ