TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
on hand

/NA/


Câu ngữ cảnh

We had too much stock on hand , so we had a summer sale
Dịch
Chúng ta đang có sẵn quá nhiều hàng tồn, vậy chúng ta phải có một đợt bán giá hạ mùa hè
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025
Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.
Các Ngữ cảnh khác dùng On hand
1. He always kept a supply of firewood on hand for cold nights.
2. A 1,200-strong military force will be on hand to monitor the ceasefire.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





