TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

on hand

audio

/NA/

Vietnam Flagcó sẵn
on hand

Câu ngữ cảnh

audio

We had too much stock on hand , so we had a summer sale

Dịch

Chúng ta đang có sẵn quá nhiều hàng tồn, vậy chúng ta phải có một đợt bán giá hạ mùa hè

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.

Các Ngữ cảnh khác dùng On hand

1. He always kept a supply of firewood on hand for cold nights.

2. A 1,200-strong military force will be on hand to monitor the ceasefire.

3. For those of you who don't have an atlas to hand, Newcastle is a city in the northeast of England.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Cooking As A Career

Cooking As A Career

Từ vựng chủ đề Nghề Nấu Ăn

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Marketing

Marketing

Từ vựng chủ đề Nghiên Cứu Thị Trường

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Banking

Banking

Từ vựng chủ đề Ngân Hàng

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Pharmacy

Pharmacy

Từ vựng chủ đề Ngành Dược

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Media

Media

Từ vựng chủ đề Truyền Thông

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Ordering Lunch

Ordering Lunch

Từ vựng chủ đề Đặt Ăn Trưa

Đã học 0/12 từ