TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
panels

/ˈpænəlz/


Câu ngữ cảnh

The brown panels look nice.
Dịch
Các tấm ván / bảng màu nâu trông đẹp.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng Panels
1. We sanded down the insides of the door panels
5. a beautiful old door with oak panels
6. White silk panels were inset into the sides of the dress.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





