TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
participant

/pɑrˈtɪsəpənt/


Câu ngữ cảnh

I am a participant in the meeting.
Dịch
Tôi là một người tham gia trong cuộc họp.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC LC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC LC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





