TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
permits

/pərˈmɪts/


Câu ngữ cảnh

Building permits are documents that give you permission (cho phép) to build a house.
Dịch
Giấy phép xây dựng là tài liệu cho phép bạn xây dựng một ngôi nhà.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng Permits
5. [ + obj + to infinitive ] The security system will not permit you to enter without the correct password.
7. formal The law permits of no other interpretation.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





