TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

price

audio

praɪs

Vietnam Flaggiá
price

Câu ngữ cảnh

audio

What's the price of this item?

Dịch

Mặt hàng này giá bao nhiêu?

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.

Các Ngữ cảnh khác dùng Price

1. high/low price

2. The price of gas went up five cents a gallon.

3. The price of oil has risen sharply.

4. House price have been falling.

5. We thought they were asking a very high/low price

6. The large supermarkets are offering big price cuts.

7. Perhaps being unpopular is the price of success.

8. An extra few minutes at the airport is a small price to pay for safe travel.

9. The car is price at £28,000.

10. There is a lack of reasonably price housing for rent.

11. We went around all the travel agents pricing the different tours.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 5

Part 5

Từ vựng TOEIC Part 5 - Điền Vào Chỗ Trống

Đã học 0/452 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 4

Part 4

Từ vựng TOEIC Part 4 - Bài Nói Chuyện

Đã học 0/345 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 1

Part 1

Từ vựng TOEIC Part 1 - Mô Tả Hình

Đã học 0/240 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 6

Part 6

Từ vựng TOEIC Part 6 - Điền Vào Đoạn Văn

Đã học 0/401 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 7

Part 7

Từ vựng TOEIC Part 7 - Đọc Hiểu Đoạn Văn

Đã học 0/493 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 3

Part 3

Từ vựng TOEIC Part 3 - Đoạn Hội Thoại

Đã học 0/354 từ