pursue

/pərˈsu/


Câu ngữ cảnh

He is now can pursue his dream of becoming a painter (họa sĩ).
Bây giờ ông ấy có thể theo đuổi giấc mơ trở thành một họa sĩ.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Pursue trong Từ vựng TOEIC
Từ "pursue" trong tiếng Anh có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "theo đuổi một mục tiêu". Từ này thường được sử dụng trong các bài thi TOEIC để mô tả các hoạt động, kế hoạch hoặc mục tiêu của một cá nhân hoặc tổ chức.
Ví dụ về cách sử dụng từ "pursue" trong tiếng Anh:
- She is pursuing a degree in business administration. (Cô ấy đang theo đuổi một bằng cấp trong quản trị kinh doanh.)
- The company is pursuing new markets overseas. (Công ty đang theo đuổi các thị trường mới ở nước ngoài.)
- John decided to pursue his passion for photography. (John đã quyết định theo đuổi niềm đam mê nhiếp ảnh của mình.)
- The team is pursuing a winning strategy for the game. (Đội đang theo đuổi một chiến lược giành chiến thắng cho trận đấu.)
Cách sử dụng từ "pursue" trong bài thi TOEIC:
Trong bài thi TOEIC, từ "pursue" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, kế hoạch hoặc mục tiêu của một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ:
- The company is pursuing a strategy to expand into new markets. (Công ty đang theo đuổi một chiến lược để mở rộng sang các thị trường mới.)
- The employee decided to pursue a career in sales. (Nhân viên đã quyết định theo đuổi một sự nghiệp trong lĩnh vực bán hàng.)
- The university is pursuing a goal of increasing enrollment by 10% next year. (Trường đại học đang theo đuổi mục tiêu tăng số lượng sinh viên nhập học lên 10% vào năm sau.)
Như vậy, từ "pursue" là một từ quan trọng trong bài thi TOEIC và thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, kế hoạch hoặc mục tiêu của một cá nhân hoặc tổ chức. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn đạt được điểm số tốt hơn trong bài thi TOEIC.
Các Ngữ cảnh khác dùng Pursue
1. [ I ] The police pursue on foot, but lost him in the crowd.
2. She single-mindedly pursue her goal of earning a law degree.
3. The hobbies that I pursue in my spare time are crafts – woodworking, mainly.
5. The car was pursue by helicopters.
7. He was killed by the driver of a stolen car who was being hotly pursue by the police.
12. The press has pursue this story relentlessly.
14. He decided to pursue a career in television.
15. We need to decide soon what marketing strategy we should pursue for these new products.
16. Michael Evans is leaving the company to pursue his own business interests.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





