TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

rehearsing

audio

/ri'hə:s/

Vietnam Flagdiễn tập
rehearsing

Câu ngữ cảnh

audio

Today, we'll just be rehearsing the final scene.

Dịch

Hôm nay, chúng tôi sẽ chỉ được tập luyện cảnh cuối cùng.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.

Cách dùng Rehearsing trong Từ vựng TOEIC

Từ "rehearsing" trong tiếng Anh có nghĩa là "luyện tập, tập dượt". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến biểu diễn, như âm nhạc, kịch, vũ đđạo, v.v. Khi một nghệ sĩ hay một nhóm nghệ sĩ luyện tập để chuẩn bị cho một buổi biểu diễn, họ sẽ được gọi là "rehearsing".

Trong kỳ thi TOEIC, từ "rehearsing" có thể xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến các tình huống trong công việc, như việc lên kế hoạch cho một buổi họp, một sự kiện, hoặc các hoạt động liên quan đến công việc. Ví dụ:

  • The team is rehearsing the presentation for the upcoming conference. (Nhóm đang tập dượt bài thuyết trình cho hội nghị sắp tới.)
  • The musicians need to rehearse their new song before the concert. (Các nhạc sĩ cần tập dượt bài hát mới trước buổi diễn.)
  • The actors have been rehearsing the script for the play all week. (Các diễn viên đã tập dượt kịch bản cho vở kịch suốt cả tuần.)

Như vậy, trong kỳ thi TOEIC, từ "rehearsing" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động luyện tập, tập dượt trước khi thực hiện một nhiệm vụ hoặc một sự kiện quan trọng. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn trả lời tốt hơn các câu hỏi liên quan trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi TOEIC.

Các Ngữ cảnh khác dùng Rehearsing

1. The musicians rehearsed (the symphony) for the concert.

2. figurative On her way to her interview she silently rehearsed what she would say.

3. These are arguments that I've heard rehearsed at meetings many times before.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Conferences

Conferences

Từ vựng chủ đề Họp, Hội Nghị

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Museums

Museums

Từ vựng chủ đề Bảo Tàng

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Promotions, Pensions & Awards

Promotions, Pensions & Awards

Từ vựng chủ đề Thăng Chức, Lương Hưu & Thưởng

Đã học 0/11 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Salaries & Benefits

Salaries & Benefits

Từ vựng chủ đề Lương & Các Chế Độ Đãi Ngộ

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Hiring and Training

Hiring and Training

Từ vựng chủ đề Tuyển Dụng & Đào Tạo

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Contracts

Contracts

Từ vựng chủ đề Hợp đồng

Đã học 0/12 từ