TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

restricted

audio

/ris'triktid/

Vietnam Flagbị hạn chế
restricted

Câu ngữ cảnh

audio

Access to the safe deposit box vault is restricted to key holders

Dịch

Việc vào hầm két bạc được hạn chế trong những người giữ chìa khóa

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.

Cách dùng Restricted trong Từ vựng TOEIC

Từ "restricted" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó bị hạn chế, bị giới hạn hoặc bị kiểm soát. Từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong bài thi TOEIC (Test of English for International Communication), một trong những kỳ thi tiếng Anh quan trọng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế.

Các ví dụ về sử dụng từ "restricted" trong tiếng Anh:

  • The use of this area is restricted to authorized personnel only. (Khu vực này chỉ được phép sử dụng bởi nhân viên có thẩm quyền.)
  • The company has a restricted access policy to their confidential information. (Công ty có chính sách hạn chế truy cập vào thông tin mật.)
  • Smoking is restricted in this building. (Hút thuốc bị cấm trong tòa nhà này.)
  • The restricted area of the airport is only accessible to passengers with valid boarding passes. (Khu vực hạn chế của sân bay chỉ dành cho hành khách có vé lên máy bay hợp lệ.)

Sử dụng từ "restricted" trong bài thi TOEIC:

Trong bài thi TOEIC, từ "restricted" thường xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến môi trường làm việc, quy định, hạn chế hoặc quyền truy cập. Ví dụ:

  • Which area of the building is restricted to authorized personnel only? (Khu vực nào của tòa nhà chỉ dành cho nhân viên có thẩm quyền?)
  • The company has a restricted policy regarding the use of company vehicles. (Công ty có chính sách hạn chế về việc sử dụng xe công ty.)
  • Employees are restricted from accessing the confidential database without permission. (Nhân viên bị hạn chế truy cập vào cơ sở dữ liệu mật mà không có sự cho phép.)

Như vậy, từ "restricted" trong tiếng Anh và trong bài thi TOEIC thường được sử dụng để chỉ những hạn chế, giới hạn hoặc kiểm soát về quyền truy cập, sử dụng hoặc thực hiện một số hoạt động cụ thể. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp ích cho người thi TOEIC trong việc hiểu và trả lời các câu hỏi liên quan.

Các Ngữ cảnh khác dùng Restricted

1. Building in this area of town is restricted

2. Membership is restricted to (= it is only for) chief executive officers.

3. Our view of the stage was restricted (= objects prevented us from seeing the whole stage).

4. Wellington Barracks is a restricted area and anyone who enters should have identification.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Conferences

Conferences

Từ vựng chủ đề Họp, Hội Nghị

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Museums

Museums

Từ vựng chủ đề Bảo Tàng

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Promotions, Pensions & Awards

Promotions, Pensions & Awards

Từ vựng chủ đề Thăng Chức, Lương Hưu & Thưởng

Đã học 0/11 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Salaries & Benefits

Salaries & Benefits

Từ vựng chủ đề Lương & Các Chế Độ Đãi Ngộ

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Hiring and Training

Hiring and Training

Từ vựng chủ đề Tuyển Dụng & Đào Tạo

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Contracts

Contracts

Từ vựng chủ đề Hợp đồng

Đã học 0/12 từ